Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu qián
ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ
1
/1
有錢
yǒu qián
ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-off
(2) wealthy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao Dương Vương nhạc nhân ca - 髙陽王樂人歌
(
Vương Thế Trinh
)
•
Dạ túc Hội An phùng chức phường - 夜宿會安縫織坊
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Du Hàn Sơn tự - 遊寒山寺
(
Ngô Vinh Phú
)
•
Đề Vạn Khoảnh từ - 題萬頃祠
(
Dương Bật Trạc
)
•
Ông Sơn tự - 翁山寺
(
Phạm Viết Tuấn
)
•
Thuỵ phường liên tửu - 瑞坊蓮酒
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Ngô Tư Đạo đạo nhân quy Ngô Hưng - 送吳思道道人歸吳興
(
Tô Triệt
)
•
Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺
(
Vũ Duy Vỹ
)
•
Vô đề - 無題
(
Hải Ấn Tín thiền sư
)
Bình luận
0