Có 1 kết quả:
yǒu qián yǒu xián ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˊ
yǒu qián yǒu xián ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have money and time
(2) to be part of the leisure class
(3) the idle rich
(2) to be part of the leisure class
(3) the idle rich
Bình luận 0