Có 1 kết quả:
yǒu xiàn gōng sī ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
yǒu xiàn gōng sī ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limited company
(2) corporation
(2) corporation
Bình luận 0
yǒu xiàn gōng sī ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0