Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu yú
ㄧㄡˇ ㄩˊ
1
/1
有餘
yǒu yú
ㄧㄡˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an abundance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Tô Vũ
)
•
Chử hải ca - 煮海歌
(
Liễu Vĩnh
)
•
Dẫn - 引
(
Lý Dục Tú
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phiếm khê - 泛溪
(
Đỗ Phủ
)
•
Quản Thành tử, tặng Lương phụng sứ kỳ 1 - 管城子,贈梁奉使其一
(
Seo Geo-jeong
)
•
Tân chế bố cừu - 新製布裘
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu hoài kỳ 1 - 秋懷其一
(
Mạnh Giao
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Lưu Thường
)
Bình luận
0