Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu yú
ㄧㄡˇ ㄩˊ
1
/1
有餘
yǒu yú
ㄧㄡˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an abundance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Tô Vũ
)
•
Điệu vong thi kỳ 1 - 悼忘詩其一
(
Phan Nhạc
)
•
Giang Lăng tiết độ sứ Dương Thành quận vương tân lâu thành, vương thỉnh Nghiêm thị ngự phán quan phú thất tự cú đồng tác - 江陵節度使陽城郡王新樓成王請嚴侍禦判官賦七字句同作
(
Đỗ Phủ
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Quan ngải mạch - 觀刈麥
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 049 - 山居百詠其四十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tàn đông khách ngụ thư hoài - 残冬客寓書懷
(
Phan Thúc Trực
)
•
Thôn cư khổ hàn - 村居苦寒
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thủ 38 - 首38
(
Lê Hữu Trác
)
•
Vịnh Bố Cái Đại Vương từ - 詠布蓋大王祠
(
Trần Bá Lãm
)
Bình luận
0