Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu yú
ㄧㄡˇ ㄩˊ
1
/1
有餘
yǒu yú
ㄧㄡˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an abundance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất kiến triêu thuỳ lộ - 不見朝垂露
(
Hàn Sơn
)
•
Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 2 - 答朝鮮國使李睟光其二
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Khí phụ thi - 棄婦詩
(
Tào Thực
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng hữu nhân - 贈友人
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tân chế bố cừu - 新製布裘
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tống chinh nhạn - 送征雁
(
Tiền Khởi
)
•
Trấn Nam Quan - 鎮南關
(
Nguyễn Du
)
•
Tục đề Bình Tường “Đối nguyệt ẩm trà” thi hậu - 續題平庠對月飲茶詩後
(
Trần Bích San
)
Bình luận
0