Có 1 kết quả:

ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yuè 月 (+4 nét), ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一ノフ
Thương Hiệt: BMMU (月一一山)
Unicode: U+670A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyễn, oản
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2, jyun2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

ruǎn ㄖㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lòng trắng của quả trứng
2. âm hộ
3. ánh sáng yếu của mặt trăng
4. dị thể của chữ 脘

Từ điển Trung-Anh

protein

Từ ghép 2