Có 1 kết quả:
ruǎn ㄖㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lòng trắng của quả trứng
2. âm hộ
3. ánh sáng yếu của mặt trăng
4. dị thể của chữ 脘
2. âm hộ
3. ánh sáng yếu của mặt trăng
4. dị thể của chữ 脘
Từ điển Trung-Anh
protein
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2