Có 2 kết quả:
péng yǒu ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ • péng you ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bằng hữu, bạn bè, bạn hữu
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friend
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh