Có 1 kết quả:
fú tā líng ㄈㄨˊ ㄊㄚ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voltaren, a trade name for diclofenac sodium, a non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller
(2) also called 扶他林
(2) also called 扶他林
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0