Có 1 kết quả:

fú shi ㄈㄨˊ

1/1

fú shi ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend to
(2) to care for (patients etc)
(3) to look after
(4) to wait upon
(5) to serve
(6) also written 伏侍, see also 服事[fu2 shi4]

Bình luận 0