Có 1 kết quả:

fú wù tái ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk

Từ điển Trung-Anh

(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk

Bình luận 0