Có 1 kết quả:
fú wù tái ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk
(2) information desk
(3) reception desk
Từ điển Trung-Anh
(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk
(2) information desk
(3) reception desk
Bình luận 0