Có 1 kết quả:

fú wù ㄈㄨˊ ㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phục vụ, phụng sự, hầu hạ

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve
(2) service
(3) CL:項|项[xiang4]