Có 1 kết quả:
fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) obedient
(3) appropriate
(4) fitting
(5) at ease
(6) comfortable
(2) obedient
(3) appropriate
(4) fitting
(5) at ease
(6) comfortable
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0