Có 1 kết quả:

fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ

1/1

fú tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) docile
(2) obedient
(3) appropriate
(4) fitting
(5) at ease
(6) comfortable

Bình luận 0