Có 1 kết quả:
fú cóng ㄈㄨˊ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuân theo, làm theo, tuân lệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey (an order)
(2) to comply
(3) to defer
(2) to comply
(3) to defer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0