Có 1 kết quả:

fú cóng ㄈㄨˊ ㄘㄨㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tuân theo, làm theo, tuân lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey (an order)
(2) to comply
(3) to defer