Có 1 kết quả:

fú lǎo ㄈㄨˊ ㄌㄠˇ

1/1

fú lǎo ㄈㄨˊ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to admit to one's advancing years
(2) to acquiesce to old age

Bình luận 0