Có 1 kết quả:

fú zhuāng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

trang phục, quần áo

Từ điển Trung-Anh

(1) dress
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]