Có 1 kết quả:
fú zhuāng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trang phục, quần áo
Từ điển Trung-Anh
(1) dress
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0