Có 1 kết quả:

fú ruǎn ㄈㄨˊ ㄖㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to admit defeat
(2) to give in
(3) to acknowledge a mistake
(4) to apologize
(5) to be amenable to persuasion

Bình luận 0