Có 1 kết quả:
fú shū ㄈㄨˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concede
(2) to admit defeat
(3) to admit sth is wrong after insisting it is right
(2) to admit defeat
(3) to admit sth is wrong after insisting it is right
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0