Có 2 kết quả:
fěi ㄈㄟˇ • pèi ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áng sáng của trăng non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng trăng non.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ánh sáng của trăng non (trăng lưỡi liềm).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng mờ của mặt trăng thượng tuần ( chưa tròn ) — Đừng lầm với chữ Đốt, Khốt 胐, viết với bộ Nhục 肉, chữ Phỉ viết với bộ Nguyệt 月.
Từ điển Trung-Anh
crescent moon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng trăng non.