Có 2 kết quả:

ㄋㄨˋ
Âm Pinyin: ㄋㄨˋ,
Tổng nét: 10
Bộ: yuè 月 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BOBO (月人月人)
Unicode: U+6712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nục
Âm Nôm: nục
Âm Nhật (onyomi): ニク (niku), ジク (jiku)
Âm Quảng Đông: nuk6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄋㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày mồng một mà có mặt trăng mọc ở phương đông.
2. (Tính) Thiếu, chữ dùng trong phép tính cửu chương 九章.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngày mồng một mà có mặt trăng mọc ở phương đông.
② Thiếu, chữ dùng trong phép tính cửu chương.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngày mồng một có trăng mọc ở hướng đông;
② Thiếu (từ dùng trong phép tính cửu chương).

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày mùng 1 mà có mặt trăng mọc đằng Đông