Có 2 kết quả:
tiǎo ㄊㄧㄠˇ • tiào ㄊㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mặt trời mọc ở phương tây vào cuối tháng âm lịch
2. dư, thừa
2. dư, thừa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuối tháng âm lịch thấy trăng ở phương tây, gọi là “thiểu” 朓 trăng cuối tháng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mặt trời mặt trăng mọc ở phương tây vào cuối tháng âm lịch;
② Dư, thừa.
② Dư, thừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời tối đi và trăng lặn — Đi qua. Qua mau.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuối tháng âm lịch thấy trăng ở phương tây, gọi là “thiểu” 朓 trăng cuối tháng.
Từ điển Trung-Anh
(1) scorch
(2) western moon before sunrise
(2) western moon before sunrise