Có 1 kết quả:

zhèn zhào ㄓㄣˋ ㄓㄠˋ

1/1

zhèn zhào ㄓㄣˋ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) sign (that sth is about to happen)
(3) warning sign