Có 1 kết quả:

lǎng ㄌㄤˇ
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yuè 月 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶フ一一フ丶ノフ一一
Thương Hiệt: IIB (戈戈月)
Unicode: U+6717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãng
Âm Nôm: lãng, lăng, lứng, rang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほが.らか (hoga.raka), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: long5

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lǎng ㄌㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng, rực rỡ. ◎Như: “thiên sắc thanh lãng” 天色清朗 màu trời trong sáng.
2. (Tính, phó) To tiếng, lanh lảnh, sang sảng. ◎Như: “lãng độc” 朗讀 đọc to tiếng, ngâm nga (thơ văn). ◇Tây sương kí 西廂記: “Mạo đường đường, thanh lãng lãng” 貌堂堂, 聲朗朗 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Vẻ mặt bệ vệ, tiếng nói sang sảng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sáng, sáng sủa, trong sáng: 明朗 Sáng sủa; 晴朗 Trời quang đãng;
② Lanh lảnh: 朗誦 Ngâm nga, tiếng ngâm lanh lảnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) bright

Từ ghép 90

Ā mǔ sī tè lǎng 阿姆斯特朗Āī ěr lǎng gēn 埃尔朗根Āī ěr lǎng gēn 埃爾朗根Āī ěr lǎng gēn gāng lǐng 埃尔朗根纲领Āī ěr lǎng gēn gāng lǐng 埃爾朗根綱領Āī sī tè lǎng 埃斯特朗Àò lǎng dé 奥朗德Àò lǎng dé 奧朗德Àò tè lǎng tuō 奥特朗托Àò tè lǎng tuō 奧特朗托Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽Bái lǎng 白朗Bái lǎng xiàn 白朗县Bái lǎng xiàn 白朗縣Bó lǎng Fēng 勃朗峰Bó lǎng níng 勃朗宁Bó lǎng níng 勃朗寧Bù lǎng 布朗Bù lǎng Dà xué 布朗大学Bù lǎng Dà xué 布朗大學Bù lǎng kè shì 布朗克士Bù lǎng kè sī 布朗克斯bù lǎng ní 布朗尼Bù lǎng shì 布朗士bù lǎng yùn dòng 布朗运动bù lǎng yùn dòng 布朗運動Dá lǎng bèi ěr 达朗贝尔Dá lǎng bèi ěr 達朗貝爾Dān Bù lǎng 丹布朗Fó lǎng gē 佛朗哥Fó lǎng jī 佛朗机Fó lǎng jī 佛朗機Fó lǎng jī chòng 佛朗机铳Fó lǎng jī chòng 佛朗機銃Fó lǎng jī pào 佛朗机炮Fó lǎng jī pào 佛朗機炮Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍兰德Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍蘭德gāo lǎng 高朗Gōng qí Wú lǎng 宫崎吾朗Gōng qí Wú lǎng 宮崎吾朗huò rán kāi lǎng 豁然开朗huò rán kāi lǎng 豁然開朗kāi lǎng 开朗kāi lǎng 開朗kè lǎng 克朗Kè lǎng dài kè 克朗代克Lā gé lǎng rì 拉格朗日lǎng dú 朗讀lǎng dú 朗读lǎng lǎng shàng kǒu 朗朗上口lǎng mǔ 朗姆lǎng mǔ jiǔ 朗姆酒lǎng sòng 朗誦lǎng sòng 朗诵lǎng yín 朗吟lǎng zhào 朗照Léi lǎng 雷朗Léi lǎng zú 雷朗族Lǐ lǎng wēi 里朗威Mǎ kè sī · Pǔ lǎng kè 馬克斯普朗克Mǎ kè sī · Pǔ lǎng kè 马克斯普朗克Mǐ kāi lǎng jī luó 米开朗基罗Mǐ kāi lǎng jī luó 米開朗基羅Mì tè lǎng 密特朗míng lǎng 明朗Pǔ lǎng kè 普朗克Pǔ lǎng kè cháng shù 普朗克常数Pǔ lǎng kè cháng shù 普朗克常數qīng lǎng 清朗qíng lǎng 晴朗Ruì lǎng 瑞朗Sēn Xǐ lǎng 森喜朗shā lǎng 沙朗shā lǎng niú pái 沙朗牛排Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣shuǎng lǎng 爽朗Tǎ liè lǎng 塔列朗Táng nà dé · Tè lǎng pǔ 唐納德特朗普Táng nà dé · Tè lǎng pǔ 唐纳德特朗普yī lǎng 伊朗Yī lǎng Xiàn jiān huì 伊朗宪监会Yī lǎng Xiàn jiān huì 伊朗憲監會yìng lǎng 硬朗Zhū mù lǎng mǎ 珠穆朗玛Zhū mù lǎng mǎ 珠穆朗瑪Zhū mù lǎng mǎ Fēng 珠穆朗玛峰Zhū mù lǎng mǎ Fēng 珠穆朗瑪峰