Có 1 kết quả:

lǎng yín ㄌㄤˇ ㄧㄣˊ

1/1

lǎng yín ㄌㄤˇ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to recite in a loud, clear voice