Có 1 kết quả:
lǎng sòng ㄌㄤˇ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read aloud with expression
(2) to recite
(3) to declaim
(2) to recite
(3) to declaim
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0