Có 1 kết quả:
míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yuè 月 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰囧月
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: WBB (田月月)
Unicode: U+6719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yuè 月 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰囧月
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: WBB (田月月)
Unicode: U+6719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu)
Âm Quảng Đông: ming4
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu)
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 明[ming2]