Có 1 kết quả:

wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 望子成龍|望子成龙[wang4 zi3 cheng2 long2]