Có 1 kết quả:

wàng wén shēng yì ㄨㄤˋ ㄨㄣˊ ㄕㄥ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. view a text and interpret (idiom); to interpret word by word without understanding the meaning
(2) a far-fetched interpretation

Bình luận 0