Có 1 kết quả:
wàng wén shēng yì ㄨㄤˋ ㄨㄣˊ ㄕㄥ ㄧˋ
wàng wén shēng yì ㄨㄤˋ ㄨㄣˊ ㄕㄥ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. view a text and interpret (idiom); to interpret word by word without understanding the meaning
(2) a far-fetched interpretation
(2) a far-fetched interpretation
Bình luận 0