Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wàng jiāng
ㄨㄤˋ ㄐㄧㄤ
1
/1
望江
Wàng jiāng
ㄨㄤˋ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wangjiang county in Anqing 安慶|安庆[An1 qing4], Anhui
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Phạm Đôn Nhân lang trung - 別范敦仁郎中
(
Cao Bá Quát
)
•
Đăng lâu vọng thuỷ - 登樓望水
(
Cố Huống
)
•
Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關
(
Đào Bật
)
•
Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mộ thu độc du Khúc giang - 暮秋獨遊曲江
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mộng Giang Nam kỳ 2 - 夢江南其二
(
Ôn Đình Quân
)
•
Sứ Đông Xuyên - Vọng Dịch đài (Tam nguyệt tận) - 使東川-望驛臺(三月盡)
(
Nguyên Chẩn
)
•
Tần trung ngâm kỳ 06 - Lập bi - 秦中吟其六-立碑
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thích thị - 戚氏
(
Liễu Vĩnh
)
•
Tống Diễn Luân quy lý - 送演綸歸里
(
Diêu Nãi
)
Bình luận
0