Có 1 kết quả:
wàng yáng xīng tàn ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
wàng yáng xīng tàn ㄨㄤˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to gaze at the ocean and lament one's inadequacy (idiom)
(2) fig. to feel powerless and incompetent (to perform a task)
(2) fig. to feel powerless and incompetent (to perform a task)
Bình luận 0