Có 1 kết quả:
wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look and sigh
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do
(2) to feel helpless
(3) not knowing what to do
wàng ér xīng tàn ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh