Có 1 kết quả:
wàng yuǎn jìng ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) binoculars
(2) telescope
(3) CL:付[fu4],副[fu4],部[bu4]
(2) telescope
(3) CL:付[fu4],副[fu4],部[bu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0