Có 1 kết quả:
zhāo bù lǜ xī ㄓㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth
Bình luận 0