Có 1 kết quả:

Cháo zhōng shè ㄔㄠˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 朝鮮中央通訊社|朝鲜中央通讯社[Chao2 xian3 Zhong1 yang1 Tong1 xun4 she4]