Có 1 kết quả:

cháo xiàng ㄔㄠˊ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) toward
(2) to face
(3) to open onto
(4) to turn towards
(5) orientation
(6) exposure
(7) Qibla (Islam)