Có 1 kết quả:
cháo xiàng ㄔㄠˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toward
(2) to face
(3) to open onto
(4) to turn towards
(5) orientation
(6) exposure
(7) Qibla (Islam)
(2) to face
(3) to open onto
(4) to turn towards
(5) orientation
(6) exposure
(7) Qibla (Islam)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0