Có 2 kết quả:

Cháo tiān ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢcháo tiān ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ

1/2

Cháo tiān ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Chaotian district of Guangyuan city 廣元市|广元市[Guang3 yuan2 shi4], Sichuan

cháo tiān ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an audience with the Emperor
(2) to be presented at court
(3) to look skyward
(4) to look up