Có 2 kết quả:
Cháo tiān ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ • cháo tiān ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chaotian district of Guangyuan city 廣元市|广元市[Guang3 yuan2 shi4], Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an audience with the Emperor
(2) to be presented at court
(3) to look skyward
(4) to look up
(2) to be presented at court
(3) to look skyward
(4) to look up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0