Có 1 kết quả:
cháo shān jìn xiāng ㄔㄠˊ ㄕㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
cháo shān jìn xiāng ㄔㄠˊ ㄕㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a pilgrimage and offer incense (idiom)
Bình luận 0
cháo shān jìn xiāng ㄔㄠˊ ㄕㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0