Có 1 kết quả:
cháo tíng ㄔㄠˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
triều đình
Từ điển Trung-Anh
variant of 朝廷[chao2 ting2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0