Có 1 kết quả:
Zhāo gē ㄓㄠ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zhaoge, capital of the Shang dynasty 商朝
(2) Zhaoge town in Qi county 淇縣|淇县, Hebi 鶴壁|鹤壁, Henan
(2) Zhaoge town in Qi county 淇縣|淇县, Hebi 鶴壁|鹤壁, Henan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0