Có 1 kết quả:

zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) full of youthful energy (idiom); vigorous
(2) energetic
(3) a bright spark

Bình luận 0