Có 1 kết quả:
zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of youthful energy (idiom); vigorous
(2) energetic
(3) a bright spark
(2) energetic
(3) a bright spark
Bình luận 0
zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0