Có 1 kết quả:
zhāo Qín mù Chǔ ㄓㄠ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄨˋ ㄔㄨˇ
zhāo Qín mù Chǔ ㄓㄠ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄨˋ ㄔㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
serve Qin in the morning Chu in the evening (idiom); quick to switch sides
Bình luận 0
zhāo Qín mù Chǔ ㄓㄠ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄨˋ ㄔㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0