Có 1 kết quả:

cháo shèng ㄔㄠˊ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đi hành hương

Từ điển Trung-Anh

to make a pilgrimage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0