Có 1 kết quả:
cháo jìn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give audience (of emperor)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0