Có 1 kết quả:

cháo jìn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to give audience (of emperor)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)

Bình luận 0