Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

zhāo lù ㄓㄠ ㄌㄨˋ

1/1

朝露

zhāo lù ㄓㄠ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) morning dew
(2) fig. precarious brevity of human life
(3) ephemeral

Một số bài thơ có sử dụng

• Đoản ca hành kỳ 2 - 短歌行其二 (Tào Tháo)
• Độc Mạnh Giao thi kỳ 1 - 讀孟郊詩其一 (Tô Thức)
• Khu xa thướng đông môn - 驅車上東門 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lưu oanh - 流鶯 (Lý Thương Ẩn)
• Quyết biệt thư - 訣別書 (Trác Văn Quân)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tặng phụ thi kỳ 1 - 贈婦詩其一 (Tần Gia)
• Tần trung ngâm kỳ 05 - Bất trí sĩ - 秦中吟其五-不致仕 (Bạch Cư Dị)
• Thấm viên xuân - 沁園春 (Tô Thức)
• Thưởng mẫu đơn hoa, tác thủ kệ tử - 賞牡丹花,作首偈子 (Văn Ích thiền sư)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm