Có 2 kết quả:
Cháo xiǎn ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ • cháo xiǎn ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) North Korea
(2) Korea as geographic term
(3) Taiwan pr. [Chao2 xian1]
(2) Korea as geographic term
(3) Taiwan pr. [Chao2 xian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Triều Tiên
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0