Có 1 kết quả:
Cháo xiǎn zì mǔ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ
Cháo xiǎn zì mǔ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hangul, Korean phonetic alphabet
(2) Korean letters
(2) Korean letters
Bình luận 0
Cháo xiǎn zì mǔ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0