Có 2 kết quả:

Cháo xiǎn ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇcháo xiǎn ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) North Korea
(2) Korea as geographic term
(3) Taiwan pr. [Chao2 xian1]

Từ điển phổ thông

nước Triều Tiên