Có 1 kết quả:
Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄕㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) North Korean Central News Agency (KCNA)
(2) abbr. to 朝中社[Chao2 zhong1 she4]
(2) abbr. to 朝中社[Chao2 zhong1 she4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0