Có 1 kết quả:
Cháo xiǎn zú ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Korean ethnic group in China (mainly in northeast China)
(2) the Koreans (major ethnic group on the Korean Peninsula)
(2) the Koreans (major ethnic group on the Korean Peninsula)
Bình luận 0