Có 1 kết quả:
Cháo xiǎn Hǎi xiá ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ
Cháo xiǎn Hǎi xiá ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Korea Strait
(2) Tsushima Strait (between Japan and Korea)
(2) Tsushima Strait (between Japan and Korea)
Bình luận 0
Cháo xiǎn Hǎi xiá ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0